DDC
| 310.72 |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê xã hội học / : Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng / Đào Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 211tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình đề cập đến một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất; Thống kê xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002389-98 |
|
000
| 01286nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 23121 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64984 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a310.72|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê xã hội học / :|bDùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng /|cĐào Hữu Hồ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a211tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.208; Phụ lục tr.180 |
---|
520 | ##|aGiáo trình đề cập đến một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất; Thống kê xã hội. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002389-98 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002398
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002397
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002396
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002395
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002394
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002393
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002392
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002391
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002390
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002389
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
310.72 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào