DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Đậu,Thế Cấp |
Nhan đề
| Cấu trúc đại số / Đậu Thế Cấp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phép toán đại số và nửa nhóm; Nhóm; Vành và trường; Một số loại vành đặc biệt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.002374-8 |
|
000
| 00892nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23118 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64981 |
---|
005 | 201601111557 |
---|
008 | 131114s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160111155800|bhungnth|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bC125Tr |
---|
100 | 1#|aĐậu,Thế Cấp |
---|
245 | 10|aCấu trúc đại số /|cĐậu Thế Cấp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhép toán đại số và nửa nhóm; Nhóm; Vành và trường; Một số loại vành đặc biệt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.002374-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002378
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C125Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.002377
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C125Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.002376
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C125Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.002375
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C125Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.002374
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 C125Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào