DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp /. T. 3 , Phép tính giải tích nhiều biến số /Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 275tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung:Hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của phép vi phân trong hình học. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002344-53 |
|
000
| 01244nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23115 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64978 |
---|
005 | 202301101426 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230110142615|bdungtd|c20151014173800|dadmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp /.|nT. 3 ,|pPhép tính giải tích nhiều biến số /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a275tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung:Hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của phép vi phân trong hình học. Tích phân bội. Tích phân đường, tích phân mặt. Phương trình vi phân. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1#|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002344-53 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023b/toanhoccct3/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b32|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002353
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002352
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002351
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002350
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002349
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002348
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002346
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002345
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002344
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|