DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp /. T. 2 , Phép tính giải tích một biến số /Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 415tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung:Số thực. Hàm số một biến số thực. Giới hạn về sự liên tục của hàm số một biến số. Đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Các định lí về giá trị trung bình. Nguyên hàm và tích phân bất định. Tích phân xác định. Chuỗi. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002334-43 |
|
000
| 01375nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23114 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64977 |
---|
005 | 202301040949 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230104094918|bdungtd|c20151014173800|dadmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp /.|nT. 2 ,|pPhép tính giải tích một biến số /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a415tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung:Số thực. Hàm số một biến số thực. Giới hạn về sự liên tục của hàm số một biến số. Đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Các định lí về giá trị trung bình. Nguyên hàm và tích phân bất định. Tích phân xác định. Chuỗi. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1#|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002334-43 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngdinhtri/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b68|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002341
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.002339
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
Vv.002337
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.002335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.002334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
7
|
Vv.002338
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:27-10-2022
|
|
|
8
|
Vv.002342
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:29-10-2024
|
|
|
9
|
Vv.002340
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:29-10-2024
|
|
|
10
|
Vv.002336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 T406H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:29-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|