- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530 B103T
Nhan đề: Bài tập Vật lí đại cương /.
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập Vật lí đại cương /. T. 3 , Quang học - Vật lý lượng tử. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học kỹ thuật ( Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm k. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 223tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1: Tóm tắt công thức và định luật ở các chương tương ứng với các chương trong sách Vật lý đại cương - Tập 3; Các bài tập ví dụ; Các đề bài tập tự giải. Phần 2 là hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Căn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002314-23 |
|
000
| 01578nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 23112 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64975 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aBài tập Vật lí đại cương /.|nT. 3 ,|pQuang học - Vật lý lượng tử. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học kỹ thuật ( Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thủy lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm k. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a223tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần 1: Tóm tắt công thức và định luật ở các chương tương ứng với các chương trong sách Vật lý đại cương - Tập 3; Các bài tập ví dụ; Các đề bài tập tự giải. Phần 2 là hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCăn bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002314-23 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002323
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002322
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002321
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002320
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002319
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002318
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002317
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002316
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002315
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002314
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|