- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530 B103T
Nhan đề: Bài tập Vật lí đại cương /.
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập Vật lí đại cương /. T. 2 , Điện - Dao động - Sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /Lương Duyên Bình, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Hữ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 156tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1: Tóm tắt công thức và định luật ở các chương tương ứng với các chương trong sách Vật lý đại cương - Tập 2; Các bài tập ví dụ; Các đề bài tập tự giải. Phần 2 là hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Căn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002304-13 |
|
000
| 01571nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 23111 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64974 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aBài tập Vật lí đại cương /.|nT. 2 ,|pĐiện - Dao động - Sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /|cLương Duyên Bình, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Hữ. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a156tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần 1: Tóm tắt công thức và định luật ở các chương tương ứng với các chương trong sách Vật lý đại cương - Tập 2; Các bài tập ví dụ; Các đề bài tập tự giải. Phần 2 là hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCăn bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002304-13 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002313
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002312
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002311
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002309
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.002308
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.002307
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.002306
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.002305
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.002304
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
Vv.002310
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 B103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:20-03-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|