- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 537.5 X550L
Nhan đề: Xử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử /
DDC
| 537.5 |
Nhan đề
| Xử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử / Phạm Văn Hà dịch và tổng hợp |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2000 |
Mô tả vật lý
| 551tr :Sơ đồ minh họa ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến công nghệ kỹ thuật số mới nhất và mọi khía cạnh thực tiễn về điện; hướng dẫn xử lý các kiểu sự cố điện một cách rõ ràng, chính xác, toàn diện. Cuốn sách chứa đựng những bí quyết kỹ thuật đắt giá và các nguyên tắc vàng về giải quyết nhanh sự cố thông qua vô số minh hoạ, biểu đồ và sơ đồ bổ ích; giúp bạn xử lý từng bước đối với mỗi loại thiết bị điện - điện tử. Bên cạnh đó, sách còn đưa ra những chỉ dẫn về sự cố thường gặp trên mạch điện. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sữa chữa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.002198-9, Vv.002203, Vv.002206, Vv.002210 |
|
000
| 01675nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23100 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64963 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a537.5|214|bX550L |
---|
245 | 10|aXử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử /|cPhạm Văn Hà dịch và tổng hợp |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2000 |
---|
300 | ##|a551tr :|bSơ đồ minh họa ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục tr.520 |
---|
520 | ##|aCuốn sách đề cập đến công nghệ kỹ thuật số mới nhất và mọi khía cạnh thực tiễn về điện; hướng dẫn xử lý các kiểu sự cố điện một cách rõ ràng, chính xác, toàn diện. Cuốn sách chứa đựng những bí quyết kỹ thuật đắt giá và các nguyên tắc vàng về giải quyết nhanh sự cố thông qua vô số minh hoạ, biểu đồ và sơ đồ bổ ích; giúp bạn xử lý từng bước đối với mỗi loại thiết bị điện - điện tử. Bên cạnh đó, sách còn đưa ra những chỉ dẫn về sự cố thường gặp trên mạch điện. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSữa chữa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.002198-9, Vv.002203, Vv.002206, Vv.002210 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002210
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
537.5 X550L
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
Vv.002206
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
537.5 X550L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.002203
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
537.5 X550L
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
Vv.002199
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
537.5 X550L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002198
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
537.5 X550L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|