- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 C101M
Nhan đề: Các máy điện và máy biến thế / :
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| F.Ryff Peter |
Nhan đề
| Các máy điện và máy biến thế / : Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn / Petter F.Ryff; Dịch Lê Ngọc Cương |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2004 |
Mô tả vật lý
| 527tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 11 chương, trình bày những vấn đề chính, quan trọng như các nguyên lý điện từ, nguyên lý hoạt động của máy phát điện một chiều, các động cơ điện một chiều, khởi động và điều khiển các động cơ một chiều, các hệ thống công suất điện, máy phát |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Cương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002162-71 |
|
000
| 01417nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23095 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64958 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c59000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.31|214|bC101M |
---|
100 | 1#|aF.Ryff Peter |
---|
245 | 10|aCác máy điện và máy biến thế / :|bNguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn /|cPetter F.Ryff; Dịch Lê Ngọc Cương |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2004 |
---|
300 | ##|a527tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục tr.507 |
---|
520 | ##|aCuốn sách gồm 11 chương, trình bày những vấn đề chính, quan trọng như các nguyên lý điện từ, nguyên lý hoạt động của máy phát điện một chiều, các động cơ điện một chiều, khởi động và điều khiển các động cơ một chiều, các hệ thống công suất điện, máy phát |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|eDịch|aLê, Ngọc Cương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002162-71 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002171
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002170
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002169
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002168
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002167
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002166
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002165
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002164
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002163
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002162
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 C101M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|