- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.37 Ch502Đ
Nhan đề: Chuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ /
DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Trần,Vũ Việt |
Nhan đề
| Chuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / KS.Trần Vũ Việt |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thống kê ,2003 |
Mô tả vật lý
| 444tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này trình bày cách định vị, kiểm định, và sửa chữa các sản phẩm điện tử khi không có sơ đồ. Sách gồm có 13 chương: Các phương pháp chẩn đoán bảo trì và sửa chữa không có sơ đồ.Định vị, kiểm định và sửa chữa như thế nào.Sửa chữa các bộ khuếch đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002152-61 |
|
000
| 01335nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23094 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64957 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.37|214|bCh502Đ |
---|
100 | 1#|aTrần,Vũ Việt |
---|
245 | 10|aChuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ /|cKS.Trần Vũ Việt |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c2003 |
---|
300 | ##|a444tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách này trình bày cách định vị, kiểm định, và sửa chữa các sản phẩm điện tử khi không có sơ đồ. Sách gồm có 13 chương: Các phương pháp chẩn đoán bảo trì và sửa chữa không có sơ đồ.Định vị, kiểm định và sửa chữa như thế nào.Sửa chữa các bộ khuếch đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002152-61 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002161
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002160
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002159
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002158
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002157
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002156
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002155
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002154
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002153
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002152
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Ch502Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|