DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Minh Sơn |
Nhan đề
| Những bài thực hành căn bản về thiết bị điện tử và bán dẫn / : Lý thuyết và ứng dụng thực tế / KS.Minh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giao thông vận tải ,2005 |
Mô tả vật lý
| 403tr :Minh họa trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách trình bày một cách chi tiết và rõ ràng những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về mạch điện tử.Sau mỗi phần trình bày lý thuyết có phần thực hành và hướng dẫn cụ thể giúp bạn thực hiện các thao tác từ dễ đến khó. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): Vv.002134-41 |
|
000
| 01300nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23092 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64955 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bNh556B |
---|
100 | 1#|aMinh Sơn |
---|
245 | 10|aNhững bài thực hành căn bản về thiết bị điện tử và bán dẫn / :|bLý thuyết và ứng dụng thực tế /|cKS.Minh Sơn |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiao thông vận tải ,|c2005 |
---|
300 | ##|a403tr :|bMinh họa trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách trình bày một cách chi tiết và rõ ràng những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về mạch điện tử.Sau mỗi phần trình bày lý thuyết có phần thực hành và hướng dẫn cụ thể giúp bạn thực hiện các thao tác từ dễ đến khó. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): Vv.002134-41 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002141
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
Vv.002140
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
Vv.002139
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
Vv.002138
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
Vv.002137
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
Vv.002136
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
Vv.002135
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
Vv.002134
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào