- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.6 Ph301S
Nhan đề: Phía sau nghi can X /
DDC
| 895.6 |
Tác giả CN
| Higashino, Keigo |
Nhan đề
| Phía sau nghi can X / Higashino Keigo |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Sài Gòn ,2010 |
Mô tả vật lý
| 392 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Khi nhấn chuông cửa nhà nghi can chính của 1 vụ án mới, điều tra viên Kusanagi không biết rằng anh sắp phải đương đầu với 1 thiên tài ẩn dật. Kusanagi càng không ngờ, chỉ 1 câu nói vô thưởng vô phạt của anh đã kéo người bạn thân, Manabu Yukawa, 1 phó giáo sư vật lý tài năng, vào vụ án. Và điều làm sững sờ nhất, đó là vụ án kia chẳng qua cũng chỉ như 1 bài toán cấp 3 đơn giản, tuy nhiên ẩn số X khi được phơi bày ra lại không đem đến hạnh phúc cho bất cứ ai |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000639 |
|
000
| 01350nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2309 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2330 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.6|214|bPh301S |
---|
100 | 1#|aHigashino, Keigo |
---|
245 | 10|aPhía sau nghi can X /|cHigashino Keigo |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa Sài Gòn ,|c2010 |
---|
300 | ##|a392 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aKhi nhấn chuông cửa nhà nghi can chính của 1 vụ án mới, điều tra viên Kusanagi không biết rằng anh sắp phải đương đầu với 1 thiên tài ẩn dật. Kusanagi càng không ngờ, chỉ 1 câu nói vô thưởng vô phạt của anh đã kéo người bạn thân, Manabu Yukawa, 1 phó giáo sư vật lý tài năng, vào vụ án. Và điều làm sững sờ nhất, đó là vụ án kia chẳng qua cũng chỉ như 1 bài toán cấp 3 đơn giản, tuy nhiên ẩn số X khi được phơi bày ra lại không đem đến hạnh phúc cho bất cứ ai |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000639 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000639
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.6 Ph301S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|