DDC
| 333.73 |
Tác giả CN
| Trần, Kông Tấu |
Nhan đề
| Tài nguyên đất: Soil Resources / : Dùng cho SV và học viên cao học các ngành: Khoa học Môi trường; Khoa học Thổ nhưỡng / TSKH.Trần Kông Tấu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 214tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản. Tài nguyên đất VN nghiên cứu theo quan điểm kinh tế - xã hội, theo quan điểm phát sinh học thổ nhưỡng. Các tính chất của đất và tài nguyên đất. Chiến lược sử dụng bền vững tài nguyên đất. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002113-22 |
|
000
| 01378nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23089 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64952 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a333.73|214|bT103Ng |
---|
100 | 1#|aTrần, Kông Tấu |
---|
245 | 10|aTài nguyên đất: Soil Resources / :|bDùng cho SV và học viên cao học các ngành: Khoa học Môi trường; Khoa học Thổ nhưỡng /|cTSKH.Trần Kông Tấu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a214tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.189; Phụ lục tr. 198-214 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề cơ bản. Tài nguyên đất VN nghiên cứu theo quan điểm kinh tế - xã hội, theo quan điểm phát sinh học thổ nhưỡng. Các tính chất của đất và tài nguyên đất. Chiến lược sử dụng bền vững tài nguyên đất. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002113-22 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002122
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002121
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002120
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002119
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002118
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002117
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002116
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002115
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002114
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002113
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào