DDC
| 333.73 |
Tác giả CN
| Trần, Kông Tấu |
Nhan đề
| Tài nguyên đất / : Dùng cho SV và học viên cao học các ngành:Khoa học Môi trường, Khoa học Thổ Nhưỡng / TSKH.Trần Kông Tấu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 204tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về tài nguyên đất trên thế giới, Việt Nam, cơ cấu cây trồng luân canh, tăng vụ, quản lý tài nguyên đất, nghiên cứu tài nguyên đất Việt Nam theo quan điểm kinh tế, xã hội, theo quan điểm phát sinh học thổ nhưỡng, các tính chất của đất và tài nguyên đất, chiến lược sử dụng bền vững, và hiện trạng sử dụng tài nguyên đất. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.002098-112 |
|
000
| 01597nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23088 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64951 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a333.73|214|bT103Ng |
---|
100 | 1#|aTrần, Kông Tấu |
---|
245 | 10|aTài nguyên đất / :|bDùng cho SV và học viên cao học các ngành:Khoa học Môi trường, Khoa học Thổ Nhưỡng /|cTSKH.Trần Kông Tấu |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a204tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.195 |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề cơ bản về tài nguyên đất trên thế giới, Việt Nam, cơ cấu cây trồng luân canh, tăng vụ, quản lý tài nguyên đất, nghiên cứu tài nguyên đất Việt Nam theo quan điểm kinh tế, xã hội, theo quan điểm phát sinh học thổ nhưỡng, các tính chất của đất và tài nguyên đất, chiến lược sử dụng bền vững, và hiện trạng sử dụng tài nguyên đất. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.002098-112 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002112
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.002111
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.002110
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.002109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.002108
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.002107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
Vv.002106
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
Vv.002105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
Vv.002104
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
Vv.002103
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.73 T103Ng
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|