- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808.81 B100M
Nhan đề: 36 bài thơ tình thế giới /
DDC
| 808.81 |
Tác giả CN
| Nam, Hồng |
Nhan đề
| 36 bài thơ tình thế giới / Nam Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2010 |
Mô tả vật lý
| 62 tr ;20 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tuyển chọn các bài thơ hay của nhiều tác giả của nhiều nước trên thế giới như A. Akhmatova (Nga), G. Byron (Anh), O. Berggolx (Nga), V. Hugo (Pháp), M. Careme (Bỉ), A. Puskin (Nga), W. Goethe (Đức)... với những bản dịch xuất sắc của những dịch giả, nhà thơ Việt Nam nổi tiếng, được bạn đọc yêu thích (Hoàng Cầm, Tố Hữu, Tế Hanh, Hoàng Hưng, Thái Bá Tân, Huyền Anh, Thuý Toàn, Thuỵ Anh...) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000638 |
|
000
| 01293nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2308 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2329 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.81|214|bB100M |
---|
100 | 1#|aNam, Hồng |
---|
245 | 10|a36 bài thơ tình thế giới /|cNam Hồng |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2010 |
---|
300 | ##|a62 tr ;|c20 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách tuyển chọn các bài thơ hay của nhiều tác giả của nhiều nước trên thế giới như A. Akhmatova (Nga), G. Byron (Anh), O. Berggolx (Nga), V. Hugo (Pháp), M. Careme (Bỉ), A. Puskin (Nga), W. Goethe (Đức)... với những bản dịch xuất sắc của những dịch giả, nhà thơ Việt Nam nổi tiếng, được bạn đọc yêu thích (Hoàng Cầm, Tố Hữu, Tế Hanh, Hoàng Hưng, Thái Bá Tân, Huyền Anh, Thuý Toàn, Thuỵ Anh...) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aThơ |
---|
650 | #7|aNga |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aAnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000638
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.81 B100M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|