DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Nguyễn Bính toàn tập /. T. 1 , Hai tập /Tuyển chọn Nguyễn Bính Hồng Cầu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn Học ,2008 |
Mô tả vật lý
| 737tr :Minh họa chân dung trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1. Thơ in trước 1945: Lỡ bước sang ngang. Tâm hồn tôi. Hương, Cố nhân. Một nghìn cửa sổ. Người con gái ở lầu hoa. 12 bến nước. Mây tần. Thơ lẻ in trước. Phần 2. Thơ in sau 1945: Đồng tháp mười. Đêm sao sáng. Gửi người vợ miền Nam. Tình nghĩa đôi ta. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bính Hồng Cầu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.002027-9 |
|
000
| 01236nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23073 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64936 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bNg527B |
---|
245 | 10|aNguyễn Bính toàn tập /.|nT. 1 ,|pHai tập /|cTuyển chọn Nguyễn Bính Hồng Cầu. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn Học ,|c2008 |
---|
300 | ##|a737tr :|bMinh họa chân dung trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần 1. Thơ in trước 1945: Lỡ bước sang ngang. Tâm hồn tôi. Hương, Cố nhân. Một nghìn cửa sổ. Người con gái ở lầu hoa. 12 bến nước. Mây tần. Thơ lẻ in trước. Phần 2. Thơ in sau 1945: Đồng tháp mười. Đêm sao sáng. Gửi người vợ miền Nam. Tình nghĩa đôi ta. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aNguyễn, Bính Hồng Cầu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.002027-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002029
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ng527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.002028
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ng527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.002027
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ng527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào