DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Tú Mỡ toàn tập /. T. 1 , Ba tập /Tuyển chọn Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn Học ,2008 |
Mô tả vật lý
| 885tr :Minh họa chân dung trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Tú Mỡ - Tiểu sử và tác phẩm. Những bài thơ đầu tay. Giòng nước ngược ( Tập 1 ).Giòng nước ngược ( Tập 2 ). Giòng nước ngược ( Tập 3 ). Căm thù địa chủ. Dân tộc vùng lên. Giong nước ngược - Ngoại tập. Bút chiến đấu hay là Nụ cười kháng chiến toàn tập. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quốc Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Xuyến |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Huy Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.002018-20 |
|
000
| 01332nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23070 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64933 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bT500M |
---|
245 | 10|aTú Mỡ toàn tập /.|nT. 1 ,|pBa tập /|cTuyển chọn Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn Học ,|c2008 |
---|
300 | ##|a885tr :|bMinh họa chân dung trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTú Mỡ - Tiểu sử và tác phẩm. Những bài thơ đầu tay. Giòng nước ngược ( Tập 1 ).Giòng nước ngược ( Tập 2 ). Giòng nước ngược ( Tập 3 ). Căm thù địa chủ. Dân tộc vùng lên. Giong nước ngược - Ngoại tập. Bút chiến đấu hay là Nụ cười kháng chiến toàn tập. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aHồ, Quốc Cường |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Xuyến |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aLữ, Huy Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.002018-20 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002020
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 T500M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.002019
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 T500M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.002018
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 T500M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|