DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Tố Hữu |
Nhan đề
| Thơ / Tố Hữu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 691tr :Minh họa chân dung trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Từ ấy (1937- 1946 ); Việt Bắc ( 1946 -1954 ); Gió lộng ( 1955 -1961 ); Ra trận ( 1962 -1971 ); Máu và hoa ( 1972 - 1977 ); Một tiếng đờn ( 1979 -1992 ) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.001903-12 |
|
000
| 01086nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23025 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64888 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42600 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh461T |
---|
100 | 1#|aTố Hữu |
---|
245 | 10|aThơ /|cTố Hữu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a691tr :|bMinh họa chân dung trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTừ ấy (1937- 1946 ); Việt Bắc ( 1946 -1954 ); Gió lộng ( 1955 -1961 ); Ra trận ( 1962 -1971 ); Máu và hoa ( 1972 - 1977 ); Một tiếng đờn ( 1979 -1992 ) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.001903-12 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001912
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.001911
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.001910
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.001909
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.001908
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.001907
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.001906
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.001905
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.001904
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.001903
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th461T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào