- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 801 T406T
Nhan đề: Toàn tập Đặng Thai Mai /.
DDC
| 801 |
Nhan đề
| Toàn tập Đặng Thai Mai /. T. 1 , Bốn tập /Biên tập Chu Giang. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1998 |
Mô tả vật lý
| 796 tr :Ảnh chân dung đen trắng ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tiểu sử, tác phẩm Đặng Thai Mai. Đặng Thai Mai (1902-1984), còn được biết đến dưới tên gọi Đặng Thái Mai và những bút danh Thanh Tuyền, Thanh Bình. Ông là giáo sư, nhà giáo, nhà văn, nhà phê bình văn học Việt Nam; và nguyên là Bộ trưởng Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Chu Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.001888-90 |
|
000
| 01241nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23020 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64883 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c59000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bT406T |
---|
245 | 10|aToàn tập Đặng Thai Mai /.|nT. 1 ,|pBốn tập /|cBiên tập Chu Giang. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1998 |
---|
300 | ##|a796 tr :|bẢnh chân dung đen trắng ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về tiểu sử, tác phẩm Đặng Thai Mai. Đặng Thai Mai (1902-1984), còn được biết đến dưới tên gọi Đặng Thái Mai và những bút danh Thanh Tuyền, Thanh Bình. Ông là giáo sư, nhà giáo, nhà văn, nhà phê bình văn học Việt Nam; và nguyên là Bộ trưởng Bộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aChu Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.001888-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001890
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
801 T406T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.001889
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
801 T406T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.001888
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
801 T406T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|