- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 B312M
Nhan đề: Bình minh và hoàng hôn /
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Tân, Di Ổ |
Nhan đề
| Bình minh và hoàng hôn / Tân Di Ổ |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Lao động ,2010 |
Mô tả vật lý
| 340 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gia đình họ Kỉ và gia đình họ Cố là hai gia đình rất thân thiết với nhau. Từ nhỏ, con trai nhà họ Kỉ là Kỉ Đình đã là bạn "thanh mai trúc mã" với hai cô con gái song sinh nhà họ Cố là Cố Chỉ Di và Cố Chỉ An. Chỉ Di từ nhỏ đã thầm yêu Kỉ Đình. Kỉ Đình thì luôn thấy mình phải có trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc cho Chỉ Di thánh thiện. Nhưng khi trưởng thành, anh lại phát hiện ra người mình yêu chính là Chỉ An. Lúc Kỉ Đình và Chỉ An hiểu rõ tâm tư nhau, tưởng như sắp đến được với nhau thì một vụ tai nạn xảy ra đã làm cuộc đời họ rẽ sang một bước ngoặt không ngờ.... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
|
000
| 01506nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2302 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2323 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bB312M |
---|
100 | 1#|aTân, Di Ổ |
---|
245 | 10|aBình minh và hoàng hôn /|cTân Di Ổ |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bLao động ,|c2010 |
---|
300 | ##|a340 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGia đình họ Kỉ và gia đình họ Cố là hai gia đình rất thân thiết với nhau. Từ nhỏ, con trai nhà họ Kỉ là Kỉ Đình đã là bạn "thanh mai trúc mã" với hai cô con gái song sinh nhà họ Cố là Cố Chỉ Di và Cố Chỉ An. Chỉ Di từ nhỏ đã thầm yêu Kỉ Đình. Kỉ Đình thì luôn thấy mình phải có trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc cho Chỉ Di thánh thiện. Nhưng khi trưởng thành, anh lại phát hiện ra người mình yêu chính là Chỉ An. Lúc Kỉ Đình và Chỉ An hiểu rõ tâm tư nhau, tưởng như sắp đến được với nhau thì một vụ tai nạn xảy ra đã làm cuộc đời họ rẽ sang một bước ngoặt không ngờ.... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aTrung Quốc |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|