- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 T406T
Nhan đề: Toàn tập Xuân Diệu /.
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Toàn tập Xuân Diệu /. T. 4 , Sáu tập /Sưu tầm; Tuyển chọn; Giới thiệu Nguyễn Bao; Biên tập Nguyễn Lan Hương. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2001 |
Mô tả vật lý
| 843 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Tuyển chọn những tác phẩm thơ, văn, bút ký tiêu biểu: Đi trên đường lớn. Và cây đời mãi mãi xanh tươi. Mài sắt nên kim |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001855-6 |
|
000
| 01181nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23005 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64868 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c93000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bT406T |
---|
245 | 10|aToàn tập Xuân Diệu /.|nT. 4 ,|pSáu tập /|cSưu tầm; Tuyển chọn; Giới thiệu Nguyễn Bao; Biên tập Nguyễn Lan Hương. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2001 |
---|
300 | ##|a843 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aTuyển chọn những tác phẩm thơ, văn, bút ký tiêu biểu: Đi trên đường lớn. Và cây đời mãi mãi xanh tươi. Mài sắt nên kim |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eSưu tầm, Tuyển chọn, Giới thiệu|aNguyễn, Bao |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Lan Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001855-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001856
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T406T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001855
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T406T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|