- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương trình nghiệm nguyên :
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Tài |
Nhan đề
| Giáo trình phương trình nghiệm nguyên : Sách giành cho CĐSP / Nguyễn Tiến Tài |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 91tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Phương trình Diophante bậc nhất. Phương trình Pell. Bài toán Fermat. Lời giải, Hướng dẫn, đáp số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.000806-53, GT.073533 |
|
000
| 01484nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 23 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 23 |
---|
005 | 201903081522 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308152240|blienvtk|c20161223154300|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Tài |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương trình nghiệm nguyên :|bSách giành cho CĐSP /|cNguyễn Tiến Tài |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a91tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aPhương trình Diophante bậc nhất. Phương trình Pell. Bài toán Fermat. Lời giải, Hướng dẫn, đáp số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.000806-53, GT.073533 |
---|
890 | |a49|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073533
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.000853
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.000852
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.000851
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.000850
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.000849
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.000848
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.000847
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.000846
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.000845
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|