- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 T105Đ
Nhan đề: Tản Đà toàn tập /.
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tản Đà toàn tập /. T. 1 , Năm tập /Sưu tầm; Biên soạn, giới thiệu Nguyễn Khắc Xương; Biên tập Kim Hưng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 545 tr. :Ảnh chân dung đen trắng ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tác phẩm thơ của ông. Tản Đà là người thi sĩ đầu tiên mở đầu cho thơ Việt Nam hiện đại. Tản Đà là người thứ nhất đã có can đảm làm thi sĩ một cách đường hoàng, dám giữ một bản ngã, dám có một cái tôi."Tản Đà nổi lên như một ngôi sao sáng, v |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Kim Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Xương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001831-2 |
|
000
| 01345nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22993 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64856 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bT105Đ |
---|
245 | 10|aTản Đà toàn tập /.|nT. 1 ,|pNăm tập /|cSưu tầm; Biên soạn, giới thiệu Nguyễn Khắc Xương; Biên tập Kim Hưng. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a545 tr. :|bẢnh chân dung đen trắng ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các tác phẩm thơ của ông. Tản Đà là người thi sĩ đầu tiên mở đầu cho thơ Việt Nam hiện đại. Tản Đà là người thứ nhất đã có can đảm làm thi sĩ một cách đường hoàng, dám giữ một bản ngã, dám có một cái tôi."Tản Đà nổi lên như một ngôi sao sáng, v |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aKim Hưng |
---|
700 | 1#|eSưu tầm, Biên soạn, giới thiệu|aNguyễn, Khắc Xương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001831-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001832
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T105Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001831
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T105Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|