- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 V500Tr
Nhan đề: Vũ Trọng Phụng toàn tập / :
DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Vũ Trọng Phụng toàn tập / : Phóng sự: Cạm bẫy người, Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, lục xì, một huyện ăn tết / Biên tập Lại Nguyên Ân |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1999 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. :Ảnh chân dung, minh hoạ đen trắng ;21 cm |
Tóm tắt
| Vũ Trọng Phụng (1912-1939) là một trong những tác gia lớn của vǎn học Việt Nam thế kỷ 20. Ông viết đủ các thể loại: từ truyện ngắn, kịch, phóng sự, tiểu thuyết... và ở lĩnh vực nào ông cũng có những đóng góp nhất định. Ông có một óc quan sát hết sức mau l |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Nguyên Ân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.001817-9 |
|
000
| 01337nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22987 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64850 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c52000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131113080200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bV500Tr |
---|
245 | 10|aVũ Trọng Phụng toàn tập / :|bPhóng sự: Cạm bẫy người, Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, lục xì, một huyện ăn tết /|cBiên tập Lại Nguyên Ân |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1999 |
---|
300 | ##|a524 tr. :|bẢnh chân dung, minh hoạ đen trắng ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVũ Trọng Phụng (1912-1939) là một trong những tác gia lớn của vǎn học Việt Nam thế kỷ 20. Ông viết đủ các thể loại: từ truyện ngắn, kịch, phóng sự, tiểu thuyết... và ở lĩnh vực nào ông cũng có những đóng góp nhất định. Ông có một óc quan sát hết sức mau l |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aLại, Nguyên Ân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.001817-9 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001819
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 V500Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.001818
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 V500Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.001817
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 V500Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|