- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 V500Ng
Nhan đề: Vũ Ngọc Phan toàn tập /.
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Vũ ,Ngọc Phan |
Nhan đề
| Vũ Ngọc Phan toàn tập /. T. 4 , Năm tập. /Vũ Ngọc Phan; Sưu tầm Hồng Diệu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2010 |
Mô tả vật lý
| 850tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Vũ Ngọc Phan là một trong những nhà văn, nhà nghiên cứu phê bình, lý luận văn học tên tuổi trên văn đàn Việt Nam. Sinh năm 1902 tại Hà Nội trong một gia đình nhà nho nghèo, trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, Vũ Ngọc Phan dạy học tư, viết báo, viết sách, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hồng, Diệu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001763-4 |
|
000
| 01197nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22961 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64824 |
---|
005 | 201311130801 |
---|
008 | 131113s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131113080200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bV500Ng |
---|
100 | 1#|aVũ ,Ngọc Phan |
---|
245 | 10|aVũ Ngọc Phan toàn tập /.|nT. 4 ,|pNăm tập. /|cVũ Ngọc Phan; Sưu tầm Hồng Diệu. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2010 |
---|
300 | ##|a850tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVũ Ngọc Phan là một trong những nhà văn, nhà nghiên cứu phê bình, lý luận văn học tên tuổi trên văn đàn Việt Nam. Sinh năm 1902 tại Hà Nội trong một gia đình nhà nho nghèo, trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, Vũ Ngọc Phan dạy học tư, viết báo, viết sách, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eSưu tầm|aHồng, Diệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001763-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001764
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V500Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001763
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V500Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|