- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 H407Tr
Nhan đề: Hoàng Trung Thông - Một đời thơ văn /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Phong Lan |
Nhan đề
| Hoàng Trung Thông - Một đời thơ văn / Phong Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1998 |
Mô tả vật lý
| 433tr: Minh họa chân dung trắng đen ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Thế giới Văn học |
Tóm tắt
| Ảnh, bút tích, niên biểu, danh mục tác phẩm Hoàng Trung Thông. Phần 1 - Hoàng Trung Thông - Một cốt cách thơ: : Anh sống như anh viết " gồm bài viết của một số nhà văn Tô Hoài, Hồ Tuấn Niêm, Phạm Hổ, Phong Lan, Trần Quốc Thục, Lại Nguyên Ân, Phan Ngọc, Ng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001675-6 |
|
000
| 01165nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22946 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23213 |
---|
005 | 201311120819 |
---|
008 | 131112s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131112082100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bH407Tr |
---|
100 | 1#|aPhong Lan |
---|
245 | 10|aHoàng Trung Thông - Một đời thơ văn /|cPhong Lan |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1998 |
---|
300 | ##|a433tr: Minh họa chân dung trắng đen ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Thế giới Văn học |
---|
520 | ##|aẢnh, bút tích, niên biểu, danh mục tác phẩm Hoàng Trung Thông. Phần 1 - Hoàng Trung Thông - Một cốt cách thơ: : Anh sống như anh viết " gồm bài viết của một số nhà văn Tô Hoài, Hồ Tuấn Niêm, Phạm Hổ, Phong Lan, Trần Quốc Thục, Lại Nguyên Ân, Phan Ngọc, Ng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001675-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001676
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 H407Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001675
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 H407Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|