DDC
| 828 |
Tác giả CN
| Lewis, M. |
Nhan đề
| Nô lệ / Mende Nazer Damien Lewis |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Sài Gòn ,2009 |
Mô tả vật lý
| 434 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| là nột câu chuyện có thật gây chấn động về chế độ nô lệ hiện đại: một cô gái trẻ Mende Nazer bị bắt cóc tại một vùng đất xa xôi ở châu Phi, được bán lại cho một gia đình giàu có người Ả Rập sống trong thủ đô Khartoun của Sudan. Từ đó, kiếp sống nô lệ của cô chính thức bắt đầu: bị tra tấn cả về mặt thể xác lẫn tinh thần. Cô ngủ trên một góc chứa đồ và ăn đồ thừa của gia đình như một con chó. Cô không có quyền gì cả, không tự do, và không có cuộc sống của riêng mình, trước khi có đủ dũng khí chạy trốn để tìm được tự do cho bản thân mình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000623 |
|
000
| 01480nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2293 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2314 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c72000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a828|214|bN450L |
---|
100 | 1#|aLewis, M. |
---|
245 | 10|aNô lệ /|cMende Nazer Damien Lewis |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa Sài Gòn ,|c2009 |
---|
300 | ##|a434 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|alà nột câu chuyện có thật gây chấn động về chế độ nô lệ hiện đại: một cô gái trẻ Mende Nazer bị bắt cóc tại một vùng đất xa xôi ở châu Phi, được bán lại cho một gia đình giàu có người Ả Rập sống trong thủ đô Khartoun của Sudan. Từ đó, kiếp sống nô lệ của cô chính thức bắt đầu: bị tra tấn cả về mặt thể xác lẫn tinh thần. Cô ngủ trên một góc chứa đồ và ăn đồ thừa của gia đình như một con chó. Cô không có quyền gì cả, không tự do, và không có cuộc sống của riêng mình, trước khi có đủ dũng khí chạy trốn để tìm được tự do cho bản thân mình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000623 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000623
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
828 N450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|