DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tú Mỡ toàn tập /. T. 1 , Bốn tập /Giới thiệu, Biên soạn. Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1996 |
Mô tả vật lý
| 678 tr. : Ảnh chân dung ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Tú Mỡ tên thật là Hồ Trọng Hiếu, bởi yêu kính tài thơ Tú Xương ông mới lấy bút danh Tú Mỡ. Tác phẩm chính trong tập 1: Những bài thơ đầu tay; Dòng Nước Ngược tập 1, 2, 3, ngoại tập đã phản ánh hiên thực xã hội thuộc địa nửa phong kiến thời Tú Mỡ đầy rẫy |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quốc Cường |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Loan |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Huy Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001553-4 |
|
000
| 01311nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22912 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23179 |
---|
005 | 201311120819 |
---|
008 | 131112s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131112082000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bT500M |
---|
245 | 10|aTú Mỡ toàn tập /.|nT. 1 ,|pBốn tập /|cGiới thiệu, Biên soạn. Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1996 |
---|
300 | ##|a678 tr. : Ảnh chân dung ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aTú Mỡ tên thật là Hồ Trọng Hiếu, bởi yêu kính tài thơ Tú Xương ông mới lấy bút danh Tú Mỡ. Tác phẩm chính trong tập 1: Những bài thơ đầu tay; Dòng Nước Ngược tập 1, 2, 3, ngoại tập đã phản ánh hiên thực xã hội thuộc địa nửa phong kiến thời Tú Mỡ đầy rẫy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aHồ, Quốc Cường |
---|
700 | 1#|aThanh Loan |
---|
700 | 1#|eGiới thiệu, Biên soạn|aLữ, Huy Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001553-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001554
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T500M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001553
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T500M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|