- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 T527T
Nhan đề: Tuyển tập Lữ Huy Nguyên /.
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Tuyển tập Lữ Huy Nguyên /. T. 2 , Ba tập /Giới thiệu. Võ Văn Trực; Biên tập Nguyên An. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1999 |
Mô tả vật lý
| 379 tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu phần truyện, ký: Nhật ký đường trong, Cường nỗ có nghĩa là chiếc nỏ cứng. Núi thức. Mùa xuân bản mợi. Chuyện lạ giữa rừng. Năm ngọ nói chuyện ngựa. Năm mùi nói chuyện dê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhật ký |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Trực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, An |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001475-6 |
|
000
| 01213nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22883 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23150 |
---|
005 | 201311120819 |
---|
008 | 131112s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131112082000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bT527T |
---|
245 | 10|aTuyển tập Lữ Huy Nguyên /.|nT. 2 ,|pBa tập /|cGiới thiệu. Võ Văn Trực; Biên tập Nguyên An. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | ##|a379 tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu phần truyện, ký: Nhật ký đường trong, Cường nỗ có nghĩa là chiếc nỏ cứng. Núi thức. Mùa xuân bản mợi. Chuyện lạ giữa rừng. Năm ngọ nói chuyện ngựa. Năm mùi nói chuyện dê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhật ký |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eGiới thiệu|aVõ, Văn Trực |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyên, An |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001475-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001476
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001475
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|