DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Nam Cao toàn tập /. T. 1 , Ba tập /Giới thiệu; Hà Minh Đức; Biên tập Đặng Ngọc Minh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1999 |
Mô tả vật lý
| 531 tr.: Ảnh chân dung đen trắng ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Nam Cao là nhà vǎn thuộc dòng vǎn học hiện thực phê phán. Qua những tác phẩm ở cả hai thời kỳ trước và sau cách mạng Nam Cao đã đặt vấn đề nông dân một cách sâu sắc. Có lẽ chưa có một ngòi bút nào lại biết khơi dậy và miêu tả đến đáy sự đau khổ của những |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001467-8 |
|
000
| 01314nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22879 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23146 |
---|
005 | 201311120819 |
---|
008 | 131112s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131112082000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bN104C |
---|
245 | 10|aNam Cao toàn tập /.|nT. 1 ,|pBa tập /|cGiới thiệu; Hà Minh Đức; Biên tập Đặng Ngọc Minh. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | ##|a531 tr.: Ảnh chân dung đen trắng ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aNam Cao là nhà vǎn thuộc dòng vǎn học hiện thực phê phán. Qua những tác phẩm ở cả hai thời kỳ trước và sau cách mạng Nam Cao đã đặt vấn đề nông dân một cách sâu sắc. Có lẽ chưa có một ngòi bút nào lại biết khơi dậy và miêu tả đến đáy sự đau khổ của những |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eGiới thiệu|aHà, Minh Đức |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐặng, Ngọc Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001467-8 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001468
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001467
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sách bị mất
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào