• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 T527T
    Nhan đề: Tuyển tập Trần Hữu Thung /

DDC 895.922
Nhan đề Tuyển tập Trần Hữu Thung / Tuyển chọn; Giới thiệu.Võ Văn Trực; Biên tập Nguyễn Thị Hạnh
Thông tin xuất bản H. : Văn học , 1998
Mô tả vật lý 581 tr: Ảnh chân dung đen trắng ; 21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam
Tóm tắt Nhà thơ Trần Hữu Thung sinh năm 1923 tại làng Trung Phường, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. Ông là tác giả của hai bài thơ nổi tiếng Thăm lúa và Anh vẫn hành quân.Thơ Trần Hữu Thung sử dụng nhiều so sánh, ẩn dụ, thành ngữ, tục ngữ. Nhờ cách d
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Truyện
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tác phẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hạnh
Tác giả(bs) CN Võ, Văn Trực
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.001458-60
000 01318nam a2200289 a 4500
00122875
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00423142
005201311120819
008131112s1998 vm| vie
0091 0
020##|c35000
024 |aRG_6 #1 eb0 i2
039|a20151014173900|badmin|y20131112082000|zlinhltt
0410#|avie
08214|a895.922 |214|bT527T
24510|aTuyển tập Trần Hữu Thung / |cTuyển chọn; Giới thiệu.Võ Văn Trực; Biên tập Nguyễn Thị Hạnh
260##|aH. : |bVăn học , |c1998
300##|a581 tr: Ảnh chân dung đen trắng ; |c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam
520##|aNhà thơ Trần Hữu Thung sinh năm 1923 tại làng Trung Phường, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. Ông là tác giả của hai bài thơ nổi tiếng Thăm lúa và Anh vẫn hành quân.Thơ Trần Hữu Thung sử dụng nhiều so sánh, ẩn dụ, thành ngữ, tục ngữ. Nhờ cách d
650#7|2btkkhcn |aTruyện
650#7|2btkkhcn |aVăn học
650#7|2btkkhcn |aTác phẩm
7001#|eBiên tập |aNguyễn, Thị Hạnh
7001#|eGiới thiệu |aVõ, Văn Trực
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.001458-60
890|a3|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.001460 CS1_Kho sách tham khảo 895.922 T527T Sách tham khảo 3
2 Vv.001459 CS1_Kho sách tham khảo 895.922 T527T Sách tham khảo 2
3 Vv.001458 CS1_Kho sách tham khảo 895.922 T527T Sách tham khảo 1