- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.46 C455Ngh
Nhan đề: Công nghệ du lịch / :
DDC
| 910.46 |
Tác giả CN
| Foster,Dennis L. |
Nhan đề
| Công nghệ du lịch / : Kỹ thuật nghiệp vụ / Dennis L.Foster,Dịch Trần Đình Hải,Chủ biên Phạm Khắc Thông |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê , 2001 |
Mô tả vật lý
| 314tr ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Dennis L. Foster;Biên dịch : Trần Đình Hải-BA, Đại học Syracuse, Newyork;chủ biên:Phạm Khắc thông-MA,Khoa Du lịch-ĐHDL Văn Hiến |
Tóm tắt
| Ảnh hưởng của công nghệ du lịch,công nghệ lữ hành, đại lý lữ hành, lập kế hoạch lộ trình, khách sạn, phương tiện di chuyển, tuyến tham quan, giá cả, tiếp thị du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Du lịch |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Thông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): Vv.004424-9 |
|
000
| 01398nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22862 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23129 |
---|
005 | 201903130934 |
---|
008 | 131112s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190313093416|bchinm|c20151014173900|dadmin|y20131112082000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.46 |214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aFoster,Dennis L. |
---|
245 | 10|aCông nghệ du lịch / : |bKỹ thuật nghiệp vụ / |cDennis L.Foster,Dịch Trần Đình Hải,Chủ biên Phạm Khắc Thông |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh : |bThống kê , |c2001 |
---|
300 | ##|a314tr ; |c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Dennis L. Foster;Biên dịch : Trần Đình Hải-BA, Đại học Syracuse, Newyork;chủ biên:Phạm Khắc thông-MA,Khoa Du lịch-ĐHDL Văn Hiến |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.310 |
---|
520 | ##|aẢnh hưởng của công nghệ du lịch,công nghệ lữ hành, đại lý lữ hành, lập kế hoạch lộ trình, khách sạn, phương tiện di chuyển, tuyến tham quan, giá cả, tiếp thị du lịch. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aThiết kế và điều hành tour |
---|
700 | 1#|aPhạm, Khắc Thông |echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Hải |ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): Vv.004424-9 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004429
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.46 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
Vv.004428
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.46 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
Vv.004427
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.46 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.004426
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.46 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
Vv.004425
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.46 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.004424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.46 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|