- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 D250M
Nhan đề: Dế mèn phiêu lưu ký / :
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Tô Hoài |
Nhan đề
| Dế mèn phiêu lưu ký / : Minh họa: Ngô Mạnh Lân / Tô Hoài |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà Văn ,2005 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Ở tác phẩm Dế mèn phiêu lưu ký người đọc sẽ được tiếp xúc với một thế giới côn trùng phong phú về chủng loại , đa dạng về cá tính dưới ngòi bút tinh tế , nhạy cảm và tài hoa của tác giả.Thế giới đó chính là một xã hội thu nhỏ, người xấu có, người tốt có, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.001409-13 |
|
000
| 01235nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22834 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23101 |
---|
005 | 201605111018 |
---|
008 | 131112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160511101900|bhungnth|y20131112082000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bD250M |
---|
100 | 1#|aTô Hoài |
---|
245 | 10|aDế mèn phiêu lưu ký / :|bMinh họa: Ngô Mạnh Lân /|cTô Hoài |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà Văn ,|c2005 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aỞ tác phẩm Dế mèn phiêu lưu ký người đọc sẽ được tiếp xúc với một thế giới côn trùng phong phú về chủng loại , đa dạng về cá tính dưới ngòi bút tinh tế , nhạy cảm và tài hoa của tác giả.Thế giới đó chính là một xã hội thu nhỏ, người xấu có, người tốt có, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.001409-13 |
---|
890 | |a5|b96|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001413
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 D250M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.001412
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 D250M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.001411
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 D250M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.001410
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 D250M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.001409
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 D250M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|