- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 L100C
Nhan đề: Lá cờ thêu sáu chữ vàng /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Tưởng |
Nhan đề
| Lá cờ thêu sáu chữ vàng / Nguyễn Huy Tưởng, Biên tập Di Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Dân trí ,2011 |
Mô tả vật lý
| 108tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
Tóm tắt
| Tác phẩm kể về cuộc đời của Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản từ khi mới vào cung , tuy còn nhỏ nhưng đã tỏ ra có khí phách và quan tâm đến việc triều chính.Dưới lá cờ " Phá cường địch, báo hoàng ân" Quốc Toản đã chiêu mộ được 600 thanh niên vùng Võ Ninh thành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Di, Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.001131-5 |
|
000
| 01315nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 22830 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23097 |
---|
005 | 201603210849 |
---|
008 | 131112s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160321084900|bhungnth|y20131112082000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bL100C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Huy Tưởng |
---|
245 | 10|aLá cờ thêu sáu chữ vàng /|cNguyễn Huy Tưởng, Biên tập Di Minh |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bDân trí ,|c2011 |
---|
300 | ##|a108tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
---|
520 | ##|aTác phẩm kể về cuộc đời của Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản từ khi mới vào cung , tuy còn nhỏ nhưng đã tỏ ra có khí phách và quan tâm đến việc triều chính.Dưới lá cờ " Phá cường địch, báo hoàng ân" Quốc Toản đã chiêu mộ được 600 thanh niên vùng Võ Ninh thành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aDi, Minh|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.001131-5 |
---|
890 | |a5|b68|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001135
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L100C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.001134
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L100C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.001133
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L100C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.001132
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L100C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.001131
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L100C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|