• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 930 L302S
    Nhan đề: Lịch sử thế giới cổ đại /.

DDC 930
Tác giả CN Chiêm,Tế
Nhan đề Lịch sử thế giới cổ đại /. T. 1 / Chiêm Tế.
Thông tin xuất bản H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2000
Mô tả vật lý 320tr ;21 cm
Tóm tắt Xã hội nguyên thủy. Phương Đông cổ đại: Ai Cập, Lưỡng Hà và khu vực Trung Cận đông, Ấn Độ, Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.040994, GT.040996-1004, GT.041006, GT.041008-19
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001234
000 00896nam a2200265 a 4500
00122829
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00423096
005202304300006
008131112s2000 vm| vie
0091 0
020##|c27000
024 |aRG_6 #1 eb2 i2
039|a20230430000507|bUKH393|c20230429232557|dUKH393|y20131112081900|zlinhltt
0410#|avie
08214|a930|214|bL302S
1001#|aChiêm,Tế
24510|aLịch sử thế giới cổ đại /.|nT. 1 /|cChiêm Tế.
260##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2000
300##|a320tr ;|c21 cm
520##|aXã hội nguyên thủy. Phương Đông cổ đại: Ai Cập, Lưỡng Hà và khu vực Trung Cận đông, Ấn Độ, Trung Quốc.
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aThế giới
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.040994, GT.040996-1004, GT.041006, GT.041008-19
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001234
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/lich su tg co dai t1 - chiem te/lich su tg co dai t1 - chiem te_001thumbimage.jpg
890|a24|b5|c1|d1
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:26
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.041019 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 26
2 GT.041018 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 25
3 GT.041017 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 24
4 GT.041016 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 23
5 GT.041015 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 22
6 GT.041014 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 21
7 GT.041013 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 20
8 GT.041012 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 19
9 GT.041011 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 18
10 GT.041010 CS1_Kho giáo trình 930 L302S Sách giáo trình 17