- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 B105C
Nhan đề: Bàn có năm chỗ ngồi :
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhật Ánh |
Nhan đề
| Bàn có năm chỗ ngồi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,2008 |
Mô tả vật lý
| 223 tr ;18 cm |
Tóm tắt
| Huy, Hiền, Quang, Đại, Bảy - họ là năm người bạn với năm cá tính và hoàn cảnh khác nhau cùng chung trong một lớp học. Những trò nghịch ngợm trẻ con đôi khi gây ra mâu thuẫn, nhưng trên tất cả đó là những đứa trẻ ham học, giàu lòng nhân ái và biết quan tâm đến bạn bè. Cảm thông với hoàn cảnh của nhau, từng người nghĩ ra cách giúp đỡ bạn theo khả năng của mình để tình bạn ấy lớn dần theo năm tháng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000610 |
|
000
| 01307nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2281 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2301 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bB105C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nhật Ánh |
---|
245 | 10|aBàn có năm chỗ ngồi :|bTruyện dài /|cNguyễn Nhật Ánh |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2008 |
---|
300 | ##|a223 tr ;|c18 cm |
---|
520 | ##|aHuy, Hiền, Quang, Đại, Bảy - họ là năm người bạn với năm cá tính và hoàn cảnh khác nhau cùng chung trong một lớp học. Những trò nghịch ngợm trẻ con đôi khi gây ra mâu thuẫn, nhưng trên tất cả đó là những đứa trẻ ham học, giàu lòng nhân ái và biết quan tâm đến bạn bè. Cảm thông với hoàn cảnh của nhau, từng người nghĩ ra cách giúp đỡ bạn theo khả năng của mình để tình bạn ấy lớn dần theo năm tháng. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|aThiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000610 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000610
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 B105C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|