- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.0835 R203K
Nhan đề: Rèn kỹ năng sống cho học sinh :Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet , ma túy , tình dục , cờ bạc /
DDC
| 158.0835 |
Tác giả CN
| Cù, Thị Thúy Lan |
Nhan đề
| Rèn kỹ năng sống cho học sinh :Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet , ma túy , tình dục , cờ bạc / Dịch Cù Thị Thúy Lan, Dương Minh Hào |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2011 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tăng cường khả năng tự kiềm chế bản thân, xa rời những cám dỗ từ mạng Internet.Yêu quí cuộc sống tránh xa ma túy.Nhận biết tình dục, phát triển lành mạnh.Cờ bạc là gì, tránh xa cám dỗ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bảo vệ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.001387-91 |
|
000
| 01186nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 22803 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23070 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160900|zlinhltt |
---|
082 | 14|a158.0835|214|bR203K |
---|
100 | 1#|aCù, Thị Thúy Lan|edịch, Dương, Minh Hào|edịch |
---|
245 | 10|aRèn kỹ năng sống cho học sinh :Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet , ma túy , tình dục , cờ bạc /|cDịch Cù Thị Thúy Lan, Dương Minh Hào |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2011 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTăng cường khả năng tự kiềm chế bản thân, xa rời những cám dỗ từ mạng Internet.Yêu quí cuộc sống tránh xa ma túy.Nhận biết tình dục, phát triển lành mạnh.Cờ bạc là gì, tránh xa cám dỗ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBảo vệ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.001387-91 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001391
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.001390
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.001389
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.001388
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.001387
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|