- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.0835 R203L
Nhan đề: Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu vũ trụ, tri thức về thiên văn học /
DDC
| 158.0835 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Thính |
Nhan đề
| Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu vũ trụ, tri thức về thiên văn học / Dịch Nguyễn Bá Thính, Trương Minh Hào |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2010 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Vũ trụ bao la. Bầu trời sao lấp lánh .Họ hàng khổng lồ của mặt trời. Trái đất- cái nôi của sự sống. Mặt trăng huyền bí. Tìm hiểu vũ trụ .Những ngôi sao sáng, các nhà thiên văn nổi tiếng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiên văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.001367-71 |
|
000
| 01194nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 22799 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23066 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160900|zlinhltt |
---|
082 | 14|a158.0835|214|bR203L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Bá Thính|edịch, Trương, Minh Hào|edịch |
---|
245 | 10|aRèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu vũ trụ, tri thức về thiên văn học /|cDịch Nguyễn Bá Thính, Trương Minh Hào |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2010 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVũ trụ bao la. Bầu trời sao lấp lánh .Họ hàng khổng lồ của mặt trời. Trái đất- cái nôi của sự sống. Mặt trăng huyền bí. Tìm hiểu vũ trụ .Những ngôi sao sáng, các nhà thiên văn nổi tiếng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiên văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.001367-71 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001371
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.001370
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.001369
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.001368
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.001367
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.0835 R203L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|