- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 371.19 B100Tr
Nhan đề: 300 tình huống giao tiếp sư phạm /
DDC
| 371.19 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh |
Nhan đề
| 300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, TS Đỗ Thị Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 371tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1: Những tình huống giao tiếp sư phạm có các phương án trả lời. Phần 2: Những tình huống giao tiếp sư phạm chưa có phương án trả lời.Phần 3: Phân tích một số tình huống giao tiếp sư phạm. Phần 4: Một số tình huống giao tiếp sư phạm hay. Phần 5: Một s |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.001319-33 |
|
000
| 01358nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22783 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23050 |
---|
005 | 202303141107 |
---|
008 | 131108s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20230314110756|bdungtd|c20151014173900|dadmin|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a371.19|214|bB100Tr |
---|
100 | 1#|aHoàng Anh |
---|
245 | 10|a300 tình huống giao tiếp sư phạm /|cHoàng Anh, TS Đỗ Thị Châu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a371tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.369-370 |
---|
520 | ##|aPhần 1: Những tình huống giao tiếp sư phạm có các phương án trả lời. Phần 2: Những tình huống giao tiếp sư phạm chưa có phương án trả lời.Phần 3: Phân tích một số tình huống giao tiếp sư phạm. Phần 4: Một số tình huống giao tiếp sư phạm hay. Phần 5: Một s |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aĐỗ, Thị Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.001319-33 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023e/hoang anh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b41|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
Vv.001328
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
Vv.001324
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
Vv.001323
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
Vv.001319
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
6
|
Vv.001332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
14
|
Hạn trả:30-10-2020
|
|
|
7
|
Vv.001326
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:10-10-2023
|
|
|
8
|
Vv.001331
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
9
|
Vv.001333
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
10
|
Vv.001329
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.19 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
|
|
|
|
|