DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Thành |
Nhan đề
| Sài Gòn tháng 5 - 1975 / : Ký sự / Trần Kim Thành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1995 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Đường vào Sài Gòn.Đêm 30 -04-1975.Bình minh tháng 5." Các anh thật xứng đáng ! ".Những chiếc ô tô trên đường băng Tân Sơn Nhất. Một vài khuôn mặt , hay " những đứa con hoang ngoan ngoãn". Những dấu vết còn lại.Những cô gái trên đường phố . Thêm một nét ch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kháng chiến chống Mỹ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.001318, Vv.008805-6 |
|
000
| 01156nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22782 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23049 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.922803|214|bS103G |
---|
100 | 1#|aTrần, Kim Thành |
---|
245 | 10|aSài Gòn tháng 5 - 1975 / :|bKý sự /|cTrần Kim Thành |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1995 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aĐường vào Sài Gòn.Đêm 30 -04-1975.Bình minh tháng 5." Các anh thật xứng đáng ! ".Những chiếc ô tô trên đường băng Tân Sơn Nhất. Một vài khuôn mặt , hay " những đứa con hoang ngoan ngoãn". Những dấu vết còn lại.Những cô gái trên đường phố . Thêm một nét ch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKháng chiến chống Mỹ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.001318, Vv.008805-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008806
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 S103G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.008805
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 S103G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.001318
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 S103G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào