DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Tư, Mã Thiên |
Nhan đề
| Sử ký / Tư Mã Thiên, Dịch Phan Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1999 |
Mô tả vật lý
| 564tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc |
Tóm tắt
| Sử ký là một tác phẩm đồ sộ , tất cả 52 vạn chữ,130 thiên,gồm 5 phần: Bản kỷ, biểu , thư, thế gia, liệt truyện.Bản kỷ chép sự tích của các Đế vương gồm : Ngũ Đế, Hạ, Thương , Chu, Tần, Hạng Vũ, nhà Hán; Biểu: 10 biểu có ghi chép năm , tháng biến cố ; Thư : |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.001237-8 |
|
000
| 01211nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 22733 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 23000 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c56000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.1|214|bS550K |
---|
100 | 1#|aTư, Mã Thiên |
---|
245 | 10|aSử ký /|cTư Mã Thiên, Dịch Phan Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | ##|a564tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc |
---|
520 | ##|aSử ký là một tác phẩm đồ sộ , tất cả 52 vạn chữ,130 thiên,gồm 5 phần: Bản kỷ, biểu , thư, thế gia, liệt truyện.Bản kỷ chép sự tích của các Đế vương gồm : Ngũ Đế, Hạ, Thương , Chu, Tần, Hạng Vũ, nhà Hán; Biểu: 10 biểu có ghi chép năm , tháng biến cố ; Thư : |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|eDịch|aPhan, Ngọc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.001237-8 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001238
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 S550K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.001237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 S550K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|