DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Hoàng, Chúng |
Nhan đề
| Giải toán phổ thông trên máy tính / Hoàng Chúng |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Khởi động Qbasic , nhập và chạy chương trình. Các ký hiệu toán học, các câu lệnh thường dùng. Giải các bài toán số học và đại số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001232 |
|
000
| 00987nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22728 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22995 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a510|214|bGi-103T |
---|
100 | 1#|aHoàng, Chúng |
---|
245 | 10|aGiải toán phổ thông trên máy tính /|cHoàng Chúng |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.129 |
---|
520 | ##|aKhởi động Qbasic , nhập và chạy chương trình. Các ký hiệu toán học, các câu lệnh thường dùng. Giải các bài toán số học và đại số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001232 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào