• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 510.1 C101Ph
    Nhan đề: Các phát minh toán học: De'couverte des Mathe'matiques / :

DDC 510.1
Tác giả CN Adler, Irving
Nhan đề Các phát minh toán học: De'couverte des Mathe'matiques / : Dịch theo bản tiếng Pháp của: Denise Meunier.Minh họa:Lowell Hess.Lời nói đầu của:Henri Cartan-Giáo sư đại học Khoa học Paris / Irving Adler,Dịch Lê Đình Phi
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 141tr ;21 cm
Tóm tắt Khoa học về các số và không gian, toán học và nền văn minh,các số và cách viết các số,mẫu và số đo, các số không thể chia, hình dạng của các số, các phép quay và số đo của chúng, góc vuông, các tam giác và khoảng cách đến mặt trăng,các hình có nhiều cạnh,
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê Đình Phi
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Phi
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.002638, GT.002640-1, GT.002643-6, GT.002651-6, GT.002659-62, GT.002664-5, GT.002669-70, GT.002672-4
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.008792-6
000 01353nam a2200265 a 4500
00122727
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00422994
005201311081607
008131108s1995 vm| vie
0091 0
020##|c6000
024 |aRG_6 #1 eb3 i2
039|a20211230094959|bhungnth|c20151014173900|dadmin|y20131108160800|zlinhltt
0410#|avie
08214|a510.1|214|bC101Ph
1001#|aAdler, Irving
24510|aCác phát minh toán học: De'couverte des Mathe'matiques / :|bDịch theo bản tiếng Pháp của: Denise Meunier.Minh họa:Lowell Hess.Lời nói đầu của:Henri Cartan-Giáo sư đại học Khoa học Paris /|cIrving Adler,Dịch Lê Đình Phi
260##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a141tr ;|c21 cm
520##|aKhoa học về các số và không gian, toán học và nền văn minh,các số và cách viết các số,mẫu và số đo, các số không thể chia, hình dạng của các số, các phép quay và số đo của chúng, góc vuông, các tam giác và khoảng cách đến mặt trăng,các hình có nhiều cạnh,
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê Đình Phi|edịch
7001#|aLê, Đình Phi|edịch
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.002638, GT.002640-1, GT.002643-6, GT.002651-6, GT.002659-62, GT.002664-5, GT.002669-70, GT.002672-4
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.008792-6
890|a29|b20|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:39
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002674 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 38
2 GT.002673 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 37
3 GT.002672 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 36
4 GT.002670 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 34
5 GT.002669 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 33
6 GT.002665 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 29
7 GT.002664 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 28
8 GT.002662 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 26
9 GT.002661 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 25
10 GT.002660 CS1_Kho giáo trình 510.1 C101Ph Sách giáo trình 24