- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 181 C101B
Nhan đề: Các bài giảng về tư tưởng phương Đông / :
DDC
| 181 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Hượu |
Nhan đề
| Các bài giảng về tư tưởng phương Đông / : Rút ra từ bài ghi của sinh viên và băng ghi âm / Trần Đình Hượu, Biên soạn Lại Nguyên Ân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 312tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tư tưởng Nho Gia và Lão Trang. Con đường hình thành chế độ phong kiến và tình hình chung của sự phát triển tư tưởng Trung Quốc từ Xuân Thu đến Hán Vũ Đế.Khổng Tử, người hiền giả mở đầu tư học.Bách Gia Trang Minh, Mặc Định và Dương Chu chống Nho Gia. Đạo g |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tư tưởng |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Nguyên Ân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): Vv.001214-6, Vv.002849-53 |
|
000
| 01357nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22716 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22983 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb3 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a181|214|bC101B |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Hượu |
---|
245 | 10|aCác bài giảng về tư tưởng phương Đông / :|bRút ra từ bài ghi của sinh viên và băng ghi âm /|cTrần Đình Hượu, Biên soạn Lại Nguyên Ân |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a312tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTư tưởng Nho Gia và Lão Trang. Con đường hình thành chế độ phong kiến và tình hình chung của sự phát triển tư tưởng Trung Quốc từ Xuân Thu đến Hán Vũ Đế.Khổng Tử, người hiền giả mở đầu tư học.Bách Gia Trang Minh, Mặc Định và Dương Chu chống Nho Gia. Đạo g |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTư tưởng |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aLại, Nguyên Ân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): Vv.001214-6, Vv.002849-53 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002853
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
Vv.002852
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
Vv.002851
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
Vv.002850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
Vv.002849
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
Vv.001216
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
Vv.001215
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
Vv.001214
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 C101B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|