DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Morrissette,Bruce |
Nhan đề
| Những tiểu thuyết của Robbe-Grillet / : Tựa của Roland Barthes / Bruce Morrissette,Dịch Từ Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 248tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Một nghệ thuật mới của tiểu thuyết: Các bài lí luận (1953-1962).Oedipe hay vòng tròn khép kín: Những chiếc tẩy (1953).Mathias hay là con mắt lưỡng phân:Kẻ nhòm trộm (1955). Cực điểm của cái "Tôi hư vô": Ghen (1957).Mê hồn trận của sáng tạo tiểu thuyết: Trong mê cung (1959); "Ông X trên đường vòng kép" |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Từ Huy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.082618-22 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.001209-13 |
|
000
| 01332nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22715 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22982 |
---|
005 | 201701091013 |
---|
008 | 131108s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i1 i2 |
---|
039 | |a20170109101300|bhungnth|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a843|214|bNh556T |
---|
100 | 1#|aMorrissette,Bruce |
---|
245 | 10|aNhững tiểu thuyết của Robbe-Grillet / :|bTựa của Roland Barthes /|cBruce Morrissette,Dịch Từ Huy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a248tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aMột nghệ thuật mới của tiểu thuyết: Các bài lí luận (1953-1962).Oedipe hay vòng tròn khép kín: Những chiếc tẩy (1953).Mathias hay là con mắt lưỡng phân:Kẻ nhòm trộm (1955). Cực điểm của cái "Tôi hư vô": Ghen (1957).Mê hồn trận của sáng tạo tiểu thuyết: Trong mê cung (1959); "Ông X trên đường vòng kép" |
---|
650 | #7|aVăn học|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThế giới|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aTừ Huy|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.082618-22 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.001209-13 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001213
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.001212
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.001211
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.001210
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.001209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082622
|
CS1_Kho giáo trình
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082621
|
CS1_Kho giáo trình
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.082620
|
CS1_Kho giáo trình
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082619
|
CS1_Kho giáo trình
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.082618
|
CS1_Kho giáo trình
|
843 Nh556T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào