• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 401 C460S
    Nhan đề: Cơ sở ngữ dụng học /T.1 /

DDC 401
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Cơ sở ngữ dụng học /T.1 / Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản H. :Đại học Sư phạm ,2003
Mô tả vật lý 415tr ;21 cm
Tóm tắt Những giới hạn của ngôn ngữ học miêu tả nửa đầu TK 20. Định nghĩa ngữ dụng học. Chiếu vật và chỉ xuất.
Thuật ngữ chủ đề Văn học-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề ngôn ngữ-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-btkkhcn
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082648-52, Vv.001174-8
000 01060nam a2200277 a 4500
00122707
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00422974
005201903201533
008131108s2003 vm| vie
0091 0
020##|c33000
024 |aRG_6 #1 eb2 i1 i2
039|a20190320153401|bchinm|c20170109142700|dhungnth|y20131108160800|zlinhltt
08214|a401|214|bC460S
1001#|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aCơ sở ngữ dụng học /T.1 /|cĐỗ Hữu Châu
260##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2003
300##|a415tr ;|c21 cm
504##|aCó thư mục và bảng tra tr.410-412
520##|aNhững giới hạn của ngôn ngữ học miêu tả nửa đầu TK 20. Định nghĩa ngữ dụng học. Chiếu vật và chỉ xuất.
650#7|aVăn học|2btkkhcn
650#7|angôn ngữ|2btkkhcn
650#7|aTiếng Việt|2btkkhcn
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học|b7310630
692|aNgữ dụng học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082648-52, Vv.001174-8
890|a10|b14|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.001178 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 10
2 Vv.001177 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 9
3 Vv.001176 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 8
4 Vv.001175 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 7
5 Vv.001174 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 6
6 GT.082652 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 5
7 GT.082651 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 4
8 GT.082650 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 3
9 GT.082649 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 2
10 GT.082648 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 1