- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 T104M
Nhan đề: 81 câu hỏi - đáp về môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lenin / :
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Đoán |
Nhan đề
| 81 câu hỏi - đáp về môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lenin / : Dành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành lí luận chính trị các loại hình đào tạo của trường Đại học sư phạm Hà Nội / Lê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn đồng Chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 162tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 35 câu hỏi - trả lời phần Triết học, 25 câu hỏi - trả lời phần Kinh tế chính trị, 20 câu hỏi - trả lời phần Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thái Sơn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.007020, GT.007022-38 |
|
000
| 01472nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 227 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 227 |
---|
005 | 201606060843 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160606084400|bhungnth|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bT104M |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Đoán|eChủ biên|TS. |
---|
245 | 10|a81 câu hỏi - đáp về môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lenin / :|bDành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành lí luận chính trị các loại hình đào tạo của trường Đại học sư phạm Hà Nội /|cLê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn đồng Chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a162tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.161 |
---|
520 | ##|a35 câu hỏi - trả lời phần Triết học, 25 câu hỏi - trả lời phần Kinh tế chính trị, 20 câu hỏi - trả lời phần Chủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn Thái Sơn|eđồng Chủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.007020, GT.007022-38 |
---|
890 | |a18|b171|c1|d9 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.007037
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.007036
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.007035
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.007034
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.007033
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.007032
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.007031
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.007030
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.007029
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.007028
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 T104M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|