- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 378.73 C430Đ
Nhan đề: Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên / :
DDC
| 378.73 |
Tác giả CN
| Muszynski,Bernhard |
Nhan đề
| Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên / : Cơ sở lí luận và giải pháp / Bernhard Muszynski |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 186tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cải cách đào tạo giáo viên ở các nhà trường sư phạm là yếu tố then chốt của cuộc cải cách giáo dục ở Việt Nam, những cơ sở lý luận của chiến lược cải cách đào tạo GV, mô hình kết hợp giữa tiến hành cải cách và nghiên cứu bản thân là yếu tố quan trọng của |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.001105-7 |
|
000
| 01310nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 22692 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22959 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a378.73|214|bC430Đ |
---|
100 | 1#|aMuszynski,Bernhard |
---|
245 | 10|aCon đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên / :|bCơ sở lí luận và giải pháp /|cBernhard Muszynski |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a186tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.147-154 |
---|
520 | ##|aCải cách đào tạo giáo viên ở các nhà trường sư phạm là yếu tố then chốt của cuộc cải cách giáo dục ở Việt Nam, những cơ sở lý luận của chiến lược cải cách đào tạo GV, mô hình kết hợp giữa tiến hành cải cách và nghiên cứu bản thân là yếu tố quan trọng của |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Phương Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.001105-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378.73 C430Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.001106
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378.73 C430Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.001105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378.73 C430Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|