- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342 Ph109L
Nhan đề: Pháp lệnh cán bộ công chức / :
DDC
| 342 |
Nhan đề
| Pháp lệnh cán bộ công chức / : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2000 và năm 2003 / Biên tập Nguyễn Hà Giang |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2008 |
Mô tả vật lý
| 62tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Pháp lệnh CBCC năm 1998, pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh CBCC năm 2000, năm 2003. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hà Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001101 |
|
000
| 00959nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 22689 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22956 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160700|zlinhltt |
---|
082 | 14|a342|214|bPh109L |
---|
245 | 10|aPháp lệnh cán bộ công chức / :|bĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2000 và năm 2003 /|cBiên tập Nguyễn Hà Giang |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2008 |
---|
300 | ##|a62tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPháp lệnh CBCC năm 1998, pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh CBCC năm 2000, năm 2003. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Hà Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001101 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342 Ph109L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|