• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92283 C125Tr
    Nhan đề: Cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán /

DDC 495.92283
Tác giả CN Mai, Thị Kiều Phượng
Nhan đề Cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán / Mai Thị Kiều Phượng
Thông tin xuất bản H. :Khoa học xã hội ,2008
Mô tả vật lý 329tr ;21 cm
Tóm tắt Cơ sở lí thuyết liên quan đến việc nghiên cứu phát ngôn chứa hành động hỏi của giao tiếp mua bán, nhận diện hành động hỏi trực tiếp và hành động hỏi gián tiếp, ý nghĩa hàm ẩn và cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn gắn với cấu trúc lựa chọn, một số yếu tố chất liệu đi
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.013146, GT.050950-71, GT.050973-4, GT.050976-9
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001098
000 01202nam a2200265 a 4500
00122686
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00422953
005202304292119
008131108s2008 vm| vie
0091 0
020##|c49000
024 |aRG_6 #1 eb2 i2
039|a20230429211832|bUKH393|c20230429204122|dUKH393|y20131108160700|zlinhltt
0410#|avie
08214|a495.92283|214|bC125Tr
1001#|aMai, Thị Kiều Phượng|cTS.
24510|aCấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán /|cMai Thị Kiều Phượng
260##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2008
300##|a329tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.306-325
520##|aCơ sở lí thuyết liên quan đến việc nghiên cứu phát ngôn chứa hành động hỏi của giao tiếp mua bán, nhận diện hành động hỏi trực tiếp và hành động hỏi gián tiếp, ý nghĩa hàm ẩn và cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn gắn với cấu trúc lựa chọn, một số yếu tố chất liệu đi
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.013146, GT.050950-71, GT.050973-4, GT.050976-9
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001098
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán/cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán_001thumbimage.jpg
890|a30|b1|c1|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:30
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.050979 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 31
2 GT.050978 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 30
3 GT.050977 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 29
4 GT.050976 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 28
5 GT.050974 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 26
6 GT.050973 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 25
7 GT.050971 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 23
8 GT.050970 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 22
9 GT.050969 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 21
10 GT.050968 CS1_Kho giáo trình 495.92283 C125Tr Sách giáo trình 20