DDC
| 181 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hiến Lê |
Nhan đề
| Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa ,1995 |
Mô tả vật lý
| 233tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Từ Nghiêu Thuấn tới Khổng Tử, đời sống Khổng Tử, con người ,môn sinh, tư tưởng chính trị, chính sách trị dân, đạo làm người. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): Vv.001096, Vv.008969-73 |
|
000
| 00870nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 22684 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 22951 |
---|
005 | 201311081607 |
---|
008 | 131108s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb3 i2 |
---|
039 | |a20151014173900|badmin|y20131108160700|zlinhltt |
---|
082 | 14|a181|214|bKh455T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hiến Lê |
---|
245 | 10|aKhổng Tử /|cNguyễn Hiến Lê |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa ,|c1995 |
---|
300 | ##|a233tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTừ Nghiêu Thuấn tới Khổng Tử, đời sống Khổng Tử, con người ,môn sinh, tư tưởng chính trị, chính sách trị dân, đạo làm người. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): Vv.001096, Vv.008969-73 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008973
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 Kh455T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
Vv.008972
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 Kh455T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
Vv.008971
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 Kh455T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.008970
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 Kh455T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
Vv.008969
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 Kh455T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.001096
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
181 Kh455T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|